fragile goods nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fragile goods nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fragile goods giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fragile goods.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fragile goods

    * kinh tế

    hàng dễ vỡ

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    hàng hóa dễ vỡ