frag bomb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frag bomb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frag bomb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frag bomb.
Từ điển Anh Việt
frag bomb
/,frægmen'teiʃn'bɔm/ (frag_bomb) /'fræg'bɔm/
* danh từ
(quân sự) bom mảnh (nổ tung ra từng mảnh); bom bi
Từ liên quan
- frag
- fragile
- fragaria
- fragment
- fragrant
- frag bomb
- fragility
- fragonard
- fragrance
- fragrancy
- fragilitas
- fragmental
- fragmented
- fragileness
- fragmentary
- fragmentise
- fragmentize
- fragile fern
- fragrant oil
- fragile goods
- fragmentation
- fragaria vesca
- fragrant sumac
- fragmental rock
- fragrant orchid
- fragile material
- fragmented rocks
- fragrant tobacco
- fragrant woodsia
- fragaria ananassa
- fragilitas ossium
- fragmental ground
- fragmented market
- fragrant agrimony
- fragrant bedstraw
- fragmental deposit
- fragmentation bomb
- fragrant wood fern
- fragaria chiloensis
- fragaria virginiana
- fragmentation index
- fragrant cliff fern
- fragrant water lily
- fragmented transport
- fragrant shield fern
- fragmentary restoration
- fragmentary ice making plant
- fragmentation protocol (vines) frs (frp)
- fragmenting ip real -time engine (chip) (fire)