fragonard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fragonard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fragonard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fragonard.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fragonard

    French artist whose rococo paintings typified the frivolity of life in the royal court of France in the 18th century (1732-1806)

    Synonyms: Jean Honore Fragonard

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).