fragility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fragility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fragility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fragility.
Từ điển Anh Việt
fragility
/frə'dʤiliti/
* danh từ
tính dễ vỡ, tính dễ gãy, tính dễ hỏng; tính mỏng mảnh, tính mỏng manh
sự yếu ớt, sự mảnh dẻ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fragility
* kỹ thuật
tính giòn
xây dựng:
tính mỏng manh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fragility
quality of being easily damaged or destroyed
Synonyms: breakability, frangibleness, frangibility
lack of physical strength
Synonyms: delicacy