breakability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
breakability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breakability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breakability.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
breakability
Similar:
fragility: quality of being easily damaged or destroyed
Synonyms: frangibleness, frangibility
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).