franc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

franc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm franc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của franc.

Từ điển Anh Việt

  • franc

    /fræɳk/

    * danh từ

    đồng frăng (tiền Pháp, Bỉ, Thuỵ sĩ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • franc

    the basic monetary unit in many countries; equal to 100 centimes