franc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
franc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm franc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của franc.
Từ điển Anh Việt
franc
/fræɳk/
* danh từ
đồng frăng (tiền Pháp, Bỉ, Thuỵ sĩ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
franc
the basic monetary unit in many countries; equal to 100 centimes
Từ liên quan
- franc
- france
- franck
- franco
- francoa
- francium
- franchise
- francolin
- francis ii
- franciscan
- francophil
- francisella
- francophile
- francophobe
- francophone
- franc tireur
- franc-tireur
- franche-comte
- franchise tax
- francis bacon
- francis crick
- francis drake
- francium (fr)
- frances wright
- francis galton
- francis joseph
- francisco goya
- francoa ramosa
- francois jacob
- francs tireurs
- francis poulenc
- francis turbine
- francisco villa
- franco-american
- francois villon
- francis beaumont
- francis joseph i
- franciscan order
- francisco franco
- francois mansart
- francois mauriac
- francis ferdinand
- francis hopkinson
- francis of assisi
- francis scott key
- francisco de goya
- francisco pizarro
- francois couperin
- francois duvalier
- francois rabelais