franck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

franck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm franck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của franck.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • franck

    French composer and teacher who influenced a generation of composers (1822-1890)

    Synonyms: Cesar Franck

    United States physicist (born in Germany) who with Gustav Hertz performed an electron scattering experiment that proved the existence of the stationary energy states postulated by Niels Bohr (1882-1964)

    Synonyms: James Franck

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).