franco nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
franco nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm franco giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của franco.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
franco
Spanish general whose armies took control of Spain in 1939 and who ruled as a dictator until his death (1892-1975)
Synonyms: Francisco Franco, El Caudillo, General Franco
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- franco
- francoa
- francolin
- francophil
- francophile
- francophobe
- francophone
- francoa ramosa
- francois jacob
- franco-american
- francois villon
- francois mansart
- francois mauriac
- francois couperin
- francois duvalier
- francois rabelais
- francois truffaut
- franco-prussian war
- francois mitterrand
- francoise d'aubigne
- francois-marie arouet
- francois charles mauriac
- francois auguste rene rodin
- francois rene chateaubriand
- francois de la rochefoucauld
- francois marie charles fourier
- francois maurice marie mitterrand
- francoise-athenais de rochechouart