francois jacob nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
francois jacob nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm francois jacob giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của francois jacob.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
francois jacob
Similar:
jacob: French biochemist who (with Jacques Monod) studied regulatory processes in cells (born in 1920)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- francois jacob
- francois villon
- francois mansart
- francois mauriac
- francois couperin
- francois duvalier
- francois rabelais
- francois truffaut
- francois mitterrand
- francoise d'aubigne
- francois-marie arouet
- francois charles mauriac
- francois auguste rene rodin
- francois rene chateaubriand
- francois de la rochefoucauld
- francois marie charles fourier
- francois maurice marie mitterrand
- francoise-athenais de rochechouart