jacob nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jacob nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jacob giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jacob.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jacob

    French biochemist who (with Jacques Monod) studied regulatory processes in cells (born in 1920)

    Synonyms: Francois Jacob

    (Old Testament) son of Isaac; brother of Esau; father of the twelve patriarchs of Israel; Jacob wrestled with God and forced God to bless him, so God gave Jacob the new name of Israel (meaning `one who has been strong against God')

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).