jacobinic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jacobinic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jacobinic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jacobinic.

Từ điển Anh Việt

  • jacobinic

    /,dʤækə'binik/ (Jacobinical) /,dʤækə'binikəl/

    * tính từ

    (thuộc) phái Gia-cô-banh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jacobinic

    of or relating to the Jacobins of the French Revolution

    Jacobinic terrorism

    Synonyms: Jacobinical