jacobi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jacobi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jacobi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jacobi.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jacobi
German mathematician (1804-1851)
Synonyms: Karl Gustav Jacob Jacobi
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).