jacobite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jacobite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jacobite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jacobite.
Từ điển Anh Việt
jacobite
* danh từ
người ủng hộ Giêm II (sau cách mạng 1688)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jacobite
a supporter of James II after he was overthrown or a supporter of the Stuarts