jacobian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jacobian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jacobian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jacobian.

Từ điển Anh Việt

  • jacobian

    định thức Jacôbi; (thuộc) Jacôbi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • jacobian

    * kỹ thuật

    định thức Jacobi

    toán & tin:

    jacobi