jacobs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jacobs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jacobs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jacobs.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jacobs
English writer of macabre short stories (1863-1943)
Synonyms: W. W. Jacobs, William Wymark Jacobs
United States writer and critic of urban planning (born in 1916)
Synonyms: Jane Jacobs
Dutch physician who opened the first birth control clinic in the world in Amsterdam (1854-1929)
Synonyms: Aletta Jacobs
Similar:
jacob: French biochemist who (with Jacques Monod) studied regulatory processes in cells (born in 1920)
Synonyms: Francois Jacob
jacob: (Old Testament) son of Isaac; brother of Esau; father of the twelve patriarchs of Israel; Jacob wrestled with God and forced God to bless him, so God gave Jacob the new name of Israel (meaning `one who has been strong against God')
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).