william wymark jacobs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

william wymark jacobs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm william wymark jacobs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của william wymark jacobs.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • william wymark jacobs

    Similar:

    jacobs: English writer of macabre short stories (1863-1943)

    Synonyms: W. W. Jacobs

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).