francois mauriac nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

francois mauriac nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm francois mauriac giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của francois mauriac.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • francois mauriac

    Similar:

    mauriac: French novelist who wrote about the conflict between desire and religious belief (1885-1970)

    Synonyms: Francois Charles Mauriac

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).