el caudillo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

el caudillo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm el caudillo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của el caudillo.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • el caudillo

    Similar:

    franco: Spanish general whose armies took control of Spain in 1939 and who ruled as a dictator until his death (1892-1975)

    Synonyms: Francisco Franco, General Franco

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).