francoa ramosa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
francoa ramosa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm francoa ramosa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của francoa ramosa.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
francoa ramosa
Similar:
bridal wreath: Chilean evergreen shrub having delicate spikes of small white flowers
Synonyms: bridal-wreath
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).