franche-comte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

franche-comte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm franche-comte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của franche-comte.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • franche-comte

    a former province of eastern France

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).