francium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

francium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm francium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của francium.

Từ điển Anh Việt

  • francium

    /'frænsiəm/

    * danh từ

    (hoá học) Franxi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • francium

    a radioactive element of the alkali-metal group discovered as a disintegration product of actinium

    Synonyms: Fr, atomic number 87