frick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frick.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • frick

    United States industrialist who amassed a fortune in the steel industry (1849-1919)

    Synonyms: Henry Clay Frick

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).