frow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frow.

Từ điển Anh Việt

  • frow

    /frau/

    * danh từ

    người đàn bà Hà-Lan

    (như) froe