frow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frow.
Từ điển Anh Việt
frow
/frau/
* danh từ
người đàn bà Hà-Lan
(như) froe
frow
/frau/
* danh từ
người đàn bà Hà-Lan
(như) froe
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.