fri nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fri nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fri giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fri.
Từ điển Anh Việt
fri
* (viết tắt)
thứ Sáu (Friday)
viết tắt
thứ Sáu (Friday)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fri
Similar:
friday: the sixth day of the week; the fifth working day