frisch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frisch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frisch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frisch.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
frisch
British physicist (born in Austria) who with Lise Meitner recognized that Otto Hahn had produced a new kind of nuclear reaction which they named nuclear fission; Frisch described the explosive potential of a chain nuclear reaction (1904-1979)
Synonyms: Otto Frisch, Otto Robert Frisch
Norwegian economist noted for his work in econometrics (1895-1973)
Synonyms: Ragnar Frisch, Ragnar Anton Kittil Frisch
Austrian zoologist noted for his studies of honeybees (1886-1982)
Synonyms: Karl von Frisch
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).