ragnar frisch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ragnar frisch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ragnar frisch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ragnar frisch.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ragnar frisch
Similar:
frisch: Norwegian economist noted for his work in econometrics (1895-1973)
Synonyms: Ragnar Anton Kittil Frisch
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).