fringy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fringy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fringy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fringy.
Từ điển Anh Việt
fringy
/'frindʤi/
* tính từ
có tua
như tua
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fringy
at or constituting a border or edge
the marginal strip of beach
Synonyms: marginal