friary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

friary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm friary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của friary.

Từ điển Anh Việt

  • friary

    /'fraiəli/

    * tính từ

    (thuộc) thầy dòng

    * danh từ

    tu viện (dòng tu khổ hạnh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • friary

    a monastery of friars