friable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

friable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm friable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của friable.

Từ điển Anh Việt

  • friable

    /'fribl/

    * tính từ

    bở, dễ vụn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • friable

    * kinh tế

    bở

    tơi

    xốp

    * kỹ thuật

    dễ gãy

    dễ nghiền

    dễ vỡ

    giòn

    vỡ vụn

    xốp

    hóa học & vật liệu:

    bở rời

    xây dựng:

    tơi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • friable

    Similar:

    crumbly: easily broken into small fragments or reduced to powder

    friable sandstone

    friable carcinomatous tissue

    friable curds formed in the stomach

    crumbly cookies