crumbly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crumbly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crumbly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crumbly.
Từ điển Anh Việt
crumbly
/'krʌmbli/
* tính từ
dễ sụp, dễ lở, dễ đổ, dễ vỡ vụn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crumbly
easily broken into small fragments or reduced to powder
friable sandstone
friable carcinomatous tissue
friable curds formed in the stomach
crumbly cookies
Synonyms: friable