frizz nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frizz nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frizz giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frizz.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • frizz

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    uốn quăn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • frizz

    the condition of being formed into small tight curls

    her hair was in a frizz

    Similar:

    crimp: curl tightly

    crimp hair

    Synonyms: crape, frizzle, kink up, kink