frizzle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frizzle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frizzle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frizzle.
Từ điển Anh Việt
frizzle
/'frizl/
* danh từ
tóc quăn, tóc uốn
* ngoại động từ
uốn (tóc) thành búp
* nội động từ
uốn thành búp (tóc)
* động từ
rán xèo xèo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
frizzle
* kinh tế
chiên
rán
* kỹ thuật
xây dựng:
bện quăn