friarly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
friarly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm friarly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của friarly.
Từ điển Anh Việt
friarly
* tính từ
(thuộc) thầy dòng; (thuộc) chủng viện