frieze nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frieze nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frieze giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frieze.
Từ điển Anh Việt
frieze
/fri:z/
* danh từ
vải len tuyết xoăn
* danh từ
(kiến trúc) trụ ngạch
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
frieze
* kỹ thuật
đường viền
gờ tường
xây dựng:
dải trang trí
điểm trang trí
đường riềm gờ
trụ ngạch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
frieze
an architectural ornament consisting of a horizontal sculptured band between the architrave and the cornice
a heavy woolen fabric with a long nap