fro nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fro nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fro giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fro.
Từ điển Anh Việt
fro
/frou/
* phó từ
to and fro đi đi lại lại
Từ liên quan
- fro
- froe
- frog
- from
- frow
- frock
- frond
- frons
- front
- frore
- frosh
- frost
- froth
- frown
- froze
- froggy
- frolic
- frosty
- frothy
- frowst
- frowsy
- frowzy
- frozen
- froebel
- frogbit
- frogged
- frogman
- frontal
- fronted
- fronton
- frosted
- frother
- frounce
- froward
- frowsty
- frog end
- frog leg
- frog ram
- frogfish
- froggery
- frogging
- frogling
- frogskin
- frogsuit
- frolicky
- frondage
- frondose
- frontage
- frontier
- frontlet