frogling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frogling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frogling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frogling.

Từ điển Anh Việt

  • frogling

    /'frɔgliɳ/

    * danh từ

    (động vật học) ếch con; ngoé con