frog ram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frog ram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frog ram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frog ram.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • frog ram

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự dầm bằng nổ