frog-spawn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frog-spawn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frog-spawn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frog-spawn.

Từ điển Anh Việt

  • frog-spawn

    * tính từ

    <động> trứng ếch

    tảo trứng ếch