frog mouth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frog mouth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frog mouth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frog mouth.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • frog mouth

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    cửa tâm ghi