frog, compound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frog, compound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frog, compound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frog, compound.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • frog, compound

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    tâm ghi phức hợp