frog, rigid carbon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frog, rigid carbon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frog, rigid carbon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frog, rigid carbon.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • frog, rigid carbon

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    tâm ghi mũi ghi di dộng