frog heel length nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frog heel length nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frog heel length giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frog heel length.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • frog heel length

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    chiều dài gót tâm ghi