frogsuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frogsuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frogsuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frogsuit.
Từ điển Anh Việt
frogsuit
* danh từ
(kỹ thuật) quần áo chống nhiễm xạ