frog orchid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frog orchid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frog orchid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frog orchid.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
frog orchid
any of several green orchids of the genus Habenaria
orchid having hooded long-bracted green to yellow-green flowers suffused with purple
Synonyms: Coeloglossum viride
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- frog
- froggy
- frogbit
- frogged
- frogman
- frog end
- frog leg
- frog ram
- frogfish
- froggery
- frogging
- frogling
- frogskin
- frogsuit
- frog arms
- frog face
- frog heel
- frog kick
- frog legs
- frog-fish
- frogmarch
- frogmouth
- frog angle
- frog brick
- frog clamp
- frog mouth
- frog point
- frog's-bit
- frog-march
- frog-spawn
- froghopper
- frog hammer
- frog number
- frog orchid
- frog throat
- frog welding
- frog's-march
- frog, carbon
- frog, crotch
- frog movement
- frog guardrail
- frog's lettuce
- frog, compound
- frogbit family
- frog toe length
- frog, left-hand
- frog heel length
- frog heel spread
- frog leg winding
- frog, iron bound