frog brick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frog brick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frog brick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frog brick.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
frog brick
* kỹ thuật
xây dựng:
gạch có rãnh
Từ liên quan
- frog
- froggy
- frogbit
- frogged
- frogman
- frog end
- frog leg
- frog ram
- frogfish
- froggery
- frogging
- frogling
- frogskin
- frogsuit
- frog arms
- frog face
- frog heel
- frog kick
- frog legs
- frog-fish
- frogmarch
- frogmouth
- frog angle
- frog brick
- frog clamp
- frog mouth
- frog point
- frog's-bit
- frog-march
- frog-spawn
- froghopper
- frog hammer
- frog number
- frog orchid
- frog throat
- frog welding
- frog's-march
- frog, carbon
- frog, crotch
- frog movement
- frog guardrail
- frog's lettuce
- frog, compound
- frogbit family
- frog toe length
- frog, left-hand
- frog heel length
- frog heel spread
- frog leg winding
- frog, iron bound