frog-fish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frog-fish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frog-fish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frog-fish.
Từ điển Anh Việt
frog-fish
/'frɔgfiʃ/
* danh từ
(động vật học) cá vây chân