frog face nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frog face nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frog face giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frog face.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • frog face

    * kỹ thuật

    y học:

    mặt ếch