frock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frock.

Từ điển Anh Việt

  • frock

    /frɔk/

    * danh từ

    áo thầy tu, áo cà sa

    to wear the frock: đi tu

    áo săngdday (của thuỷ thủ)

    váy yếm (của trẻ con mặc trong nhà)

    áo dài (đàn bà)

    áo choàng (của lính)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • frock

    a habit worn by clerics

    put a frock on

    Similar:

    dress: a one-piece garment for a woman; has skirt and bodice