frounce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frounce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frounce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frounce.

Từ điển Anh Việt

  • frounce

    * ngoại động từ

    tạo nếp nhăn

    * nội động từ

    cau mày