frother nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frother nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frother giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frother.

Từ điển Anh Việt

  • frother

    * danh từ

    (kỹ thuật) chất tạo váng (để tuyển quặng)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • frother

    * kinh tế

    chất sinh bọt

    chất tạo váng